Có 1 kết quả:

江湖 jiāng hú ㄐㄧㄤ ㄏㄨˊ

1/1

jiāng hú ㄐㄧㄤ ㄏㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. giang hồ, sông và hồ
2. giới giang hồ, những người nay đây mai đó